layout | title | permalink | tc | dt |
---|---|---|---|---|
default |
Điểm thi |
/diemthi/ |
active |
active |
STT | Họ và tên | Điểm thi học kỳ 2 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Toán | Ngữ Văn | Lịch Sử | Địa Lý | GDCD | ||
1 | Dương Huyền Anh | 9,2 | 8,5 | 8 | 9 | 8,5 |
2 | Dương Tùng Anh | 6 | 7 | 7,5 | 8 | 7,25 |
3 | Ngô Phương Anh | 6,8 | 8 | 8 | 8,75 | 8 |
4 | Nguyễn Đạt Thái Dương | 7,4 | 6 | 7 | 9 | 6,5 |
5 | Nguyễn Đặng Hải | 8,2 | 8 | 7,5 | 9,5 | 8 |
6 | Nguyễn Anh Bảo Hân | 6,6 | 8 | 8 | 9,75 | 8 |
7 | Bùi Thu Hiền | 8 | 6,5 | 7,5 | 9 | 7,5 |
8 | Nguyễn Thuý Hiền | 7,6 | 7,5 | 8 | 8,75 | 7,5 |
9 | Phạm Thu Hiền | 6,2 | 7 | 8,25 | 7,75 | 8 |
10 | Hồ Trung Hiếu | 8,2 | 8,5 | 5,75 | 8 | 6,75 |
11 | Phạm Bảo Sơn Hoa | 7,6 | 7,5 | 6,25 | 7,5 | 7,5 |
12 | Dư Thanh Hoài | 6,4 | 7,5 | 7 | 9,5 | 8,25 |
13 | Lã Kim Huệ | 7,6 | 8 | 7 | 9 | 6,5 |
14 | Phạm Thị Thiên Hương | 7,4 | 7 | 6,25 | 8 | 8 |
15 | Nguyễn Quang Huy | 5,6 | 6 | 4,75 | 8 | 7 |
16 | Trần Thị Diệu Huyền | 8 | 7 | 8 | 8,25 | 7 |
17 | Nguyễn Minh Khôi | 7,6 | 6 | 7,75 | 6,5 | 7 |
18 | Lê Hoàng Tùng Lâm | 6 | 6,75 | 8,25 | 7,25 | |
19 | Lê Kim Liên | 8 | 8 | 8 | 9,5 | 6,5 |
20 | Đinh Thuỳ Linh | 7,4 | 8 | 8 | 10 | 8,5 |
21 | Nguyễn Khánh Linh | 7,2 | 8 | 7,75 | 9 | 7 |
22 | Bùi Ngọc Lĩnh | 6,8 | 8,5 | 7,75 | 9,75 | 8,25 |
23 | Nguyễn Đức Mạnh | 6 | 7 | 8 | 6,75 | 8 |
24 | Đỗ Thảo Nguyên | 8 | 7,5 | 8 | 9 | 8,5 |
25 | Đào Thu Phương | 6,6 | 7,5 | 7,5 | 7,25 | 9 |
26 | Đỗ Hồng Quân | 6 | 5 | 4,25 | 7,75 | 6,5 |
27 | Vũ Minh Quang | 5 | 6,5 | 7,25 | 9,25 | 7,5 |
28 | Đan Thị Phương Thảo | 7,2 | 8,5 | 8,5 | 9,5 | 9,25 |
29 | Dương Phương Thảo | 6,2 | 8 | 6,5 | 8 | 8,25 |
30 | Nguyễn Minh Thư | 7,2 | 7,5 | 6,75 | 8,75 | 8,5 |
31 | Vũ Huyền Trang | 7,6 | 8 | 7,5 | 7,75 | 7,5 |
32 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9,6 | 8 | 8,5 | 9,75 | 8 |
33 | Trần Khánh Vân | 7 | 7 | 8 | 9,75 | 8 |
34 | Hà Gia Văn | 6,8 | 7 | 5 | 8,25 | 5,5 |
Thông tin: Công cụ được phát triển bởi Dương Tùng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc, vấn đề cần giải quyết please p.m me i will help u :)