layout | title | permalink | tc | dtk |
---|---|---|---|---|
default |
Điểm tổng kết |
/diemtongket/ |
active |
active |
STT | Họ và tên | Điểm tổng kết |
---|---|---|
1 | Dương Huyền Anh | Xem |
2 | Dương Tùng Anh | Xem |
3 | Ngô Phương Anh | Xem |
4 | Nguyễn Đạt Thái Dương | Xem |
5 | Nguyễn Anh Bảo Hân | Xem |
6 | Nguyễn Đặng Hải | Xem |
7 | Bùi Thu Hiền | Xem |
8 | Nguyễn Thuý Hiền | Xem |
9 | Phạm Thu Hiền | Xem |
10 | Hồ Trung Hiếu | Xem |
11 | Trần Thị Diệu Huyền | Xem |
12 | Phạm Bảo Sơn Hoa | Xem |
13 | Dư Thanh Hoài | Xem |
14 | Phạm Thị Thiên Hương | Xem |
15 | Lã Kim Huệ | Xem |
16 | Nguyễn Quang Huy | Xem |
17 | Nguyễn Minh Khôi | Xem |
18 | Lê Hoàng Tùng Lâm | Xem |
19 | Bùi Ngọc Lĩnh | Xem |
20 | Lê Kim Liên | Xem |
21 | Đinh Thuỳ Linh | Xem |
22 | Nguyễn Khánh Linh | Xem |
23 | Nguyễn Đức Mạnh | Xem |
24 | Đỗ Thảo Nguyên | Xem |
25 | Đào Thu Phương | Xem |
26 | Vũ Minh Quang | Xem |
27 | Đỗ Hồng Quân | Xem |
28 | Đan Thị Phương Thảo | Xem |
29 | Dương Phương Thảo | Xem |
30 | Nguyễn Minh Thư | Xem |
31 | Vũ Huyền Trang | Xem |
32 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Xem |
33 | Trần Khánh Vân | Xem |
34 | Hà Gia Văn | Xem |
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 9.0, | 8.0, | 6.0, | 7 | |
2 | Vật Lý | 8.0, | 7.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 10.0, | 8.0,7.0, | 8.0,9.0, | 10.0, | 8.9 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 9.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 9.0,8.0, | 7.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 9.0,9.0, | 9.0,9.0,9.0, | 9.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 7.0, | 8.2 | |
2 | Vật Lý | 9.0, | 7.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 8.7 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 10.0, | 10.0,9.0, | 7.0,9.0, | 8.0, | 8.5 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 9.0,8.0, | 9.0, | 9.0, | 8.8 |
10 | Tiếng Nga | 10.0,9.0, | 9.0,10.0,9.0, | 9.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 10.0, | 9.0, | 10.0, | 9.6 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 9.0, | 10.0, | 7.5, | 8.3 | |
2 | Vật Lý | 9.0, | 7.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 7.0, | 7.0, | 7.0, | 7.0, | 7 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 7.0, | 8.0,7.0, | 8.0,7.0, | 10.0, | 8.2 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 9.0,8.0, | 9.0, | 9.0, | 8.8 |
10 | Tiếng Nga | 10.0,9.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 8.0, | 8.0, | 9.0, | 8.6 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 9.0, | 7.0, | 7.0, | 7.4 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 7.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 8.0, | 8.4 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 10.0, | 9.0,8.0, | 7.0,9.0, | 9.0, | 8.6 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 10.0,8.0, | 9.0, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 9.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.0, | 8.6 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 9.0, | 10.0, | 8.5, | 8.9 | |
2 | Vật Lý | 8.0, | 7.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 7.0, | 8.0, | 8.0, | 8.0, | 7.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 10.0, | 9.0,8.0, | 8.0,9.0, | 9.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 9.0,8.0, | 8.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,9.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 8.0, | 9.0, | 10.0, | 10.0, | 9.6 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 8.0, | 8.0, | 8.4 | |
2 | Vật Lý | 8.0, | ||||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 6.0, | 7.0, | 7.0, | 7 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 10.0, | 9.0,8.0, | 8.0,9.0, | 9.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 9.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 9.0,9.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 9.0, | 8.0, | 8.6 | |
2 | Vật Lý | 6.5, | ||||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 8.0, | 8.0, | 7.0, | 7.6 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 8.0, | 8.0,7.0, | 7.0,7.0, | 8.0, | 7.5 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 9.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 10.0,8.0, | 10.0, | ||
10 | Tiếng Nga | 9.0,10.0, | 9.0,9.0,9.0, | 9.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 7.0, | 6.5, | 7.3 | |
2 | Vật Lý | 6.5, | ||||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 8.0, | 8.0, | 8.0, | 8 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 7.0, | 9.0,8.0, | 8.0,7.0, | 7.0, | 7.5 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 9.0,8.0, | 9.0, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,9.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 10.0, | 9.0, | 9.0, | 10.0, | 9.6 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 8.0, | 7.0, | 8.5, | 8.1 | |
2 | Vật Lý | 7.0, | ||||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 7.0, | 8.0, | 8.0, | 8.0, | 7.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 10.0, | 8.0,8.0, | 9.0,8.0, | 10.0, | 9 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 9.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 9.0,8.0, | 10.0, | ||
10 | Tiếng Nga | 9.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 8.0, | 8.0, | 9.0, | 8.6 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 9.0, | 8.0, | 8.6 | |
2 | Vật Lý | 7.0, | ||||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 8.0, | 8.0, | 7.0, | 7.6 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 10.0, | 10.0,9.0, | 7.0,9.0, | 8.0, | 8.5 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 9.0,8.0, | 10.0, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,9.0, | 9.0,10.0,9.0, | 9.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 10.0, | 10.0, | 10.0, | 9.0, | 9.6 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 8.0, | 8.0, | 8.4 | |
2 | Vật Lý | 9.0, | 7.5, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 9.0, | 10.0, | 8.0, | 8.0, | 8.4 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 7.0,8.0, | 8.0, | 8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 8.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 9.0,10.0, | 9.0,10.0,9.0, | 10.0,9.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 8.0, | 8.0, | 9.0, | 8.6 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
</div>
<div class="modal-footer">
<button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
</div>
</div>
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng
STT | Môn học | Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | Điểm TB |
1 | Toán học | 10.0, | 10.0, | 9.5, | 9.7 | |
2 | Vật Lý | 8.5, | 8.0, | |||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | 8.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 8.9 |
5 | Công nghệ sinh | |||||
6 | Tin học | 9.0, | 9.0,8.0, | 8.0,8.0, | 10.0, | 8.8 |
7 | Ngữ văn | |||||
8 | Lịch Sử | 10.0, | ||||
9 | Địa lý | 10.0, | 10.0,8.0, | 9.5, | ||
10 | Tiếng Nga | 10.0,10.0, | 10.0,10.0,9.0, | 9.0,10.0, | ||
11 | GDCD | |||||
12 | Công nghệ | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9.0, | 9 |
13 | GDQP-AN | |||||
14 | Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
Đóng