Skip to content

Latest commit

 

History

History
1431 lines (1386 loc) · 92.1 KB

diemtongket.md

File metadata and controls

1431 lines (1386 loc) · 92.1 KB
layout title permalink tc dtk
default
Điểm tổng kết
/diemtongket/
active
active
<style> .navbar-brand{ font-size: 2rem; } </style>

Tra cứu điểm tổng kết - Lớp 10 Chuyên Nga


STT Họ và tên Điểm tổng kết
1 Dương Huyền Anh Xem
2 Dương Tùng Anh Xem
3 Ngô Phương Anh Xem
4 Nguyễn Đạt Thái Dương Xem
5 Nguyễn Anh Bảo Hân Xem
6 Nguyễn Đặng Hải Xem
7 Bùi Thu Hiền Xem
8 Nguyễn Thuý Hiền Xem
9 Phạm Thu Hiền Xem
10 Hồ Trung Hiếu Xem
11 Trần Thị Diệu Huyền Xem
12 Phạm Bảo Sơn Hoa Xem
13 Dư Thanh Hoài Xem
14 Phạm Thị Thiên Hương Xem
15 Lã Kim Huệ Xem
16 Nguyễn Quang Huy Xem
17 Nguyễn Minh Khôi Xem
18 Lê Hoàng Tùng Lâm Xem
19 Bùi Ngọc Lĩnh Xem
20 Lê Kim Liên Xem
21 Đinh Thuỳ Linh Xem
22 Nguyễn Khánh Linh Xem
23 Nguyễn Đức Mạnh Xem
24 Đỗ Thảo Nguyên Xem
25 Đào Thu Phương Xem
26 Vũ Minh Quang Xem
27 Đỗ Hồng Quân Xem
28 Đan Thị Phương Thảo Xem
29 Dương Phương Thảo Xem
30 Nguyễn Minh Thư Xem
31 Vũ Huyền Trang Xem
32 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Xem
33 Trần Khánh Vân Xem
34 Hà Gia Văn Xem
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Tùng Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 9.0, 8.0, 6.0, 7
2 Vật Lý 8.0, 7.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 10.0, 8.0,7.0, 8.0,9.0, 10.0, 8.9
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 9.0,
9 Địa lý 8.0, 9.0,8.0, 7.5,
10 Tiếng Nga 9.0,9.0, 9.0,9.0,9.0, 9.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Ngô Phương Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 7.0, 8.2
2 Vật Lý 9.0, 7.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 8.0, 9.0, 9.0, 8.7
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 10.0, 10.0,9.0, 7.0,9.0, 8.0, 8.5
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 8.0, 9.0,8.0, 9.0, 9.0, 8.8
10 Tiếng Nga 10.0,9.0, 9.0,10.0,9.0, 9.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 10.0, 9.0, 10.0, 9.6
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Nguyễn Đạt Thái Dương
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 9.0, 10.0, 7.5, 8.3
2 Vật Lý 9.0, 7.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 7.0, 7.0, 7.0, 7.0, 7
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 7.0, 8.0,7.0, 8.0,7.0, 10.0, 8.2
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 8.0, 9.0,8.0, 9.0, 9.0, 8.8
10 Tiếng Nga 10.0,9.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 8.0, 8.0, 9.0, 8.6
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Nguyễn Anh Bảo Hân
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 9.0, 7.0, 7.0, 7.4
2 Vật Lý 8.5, 7.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 8.0, 8.4
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 10.0, 9.0,8.0, 7.0,9.0, 9.0, 8.6
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 8.0, 10.0,8.0, 9.0,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 9.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 8.0, 8.6
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Nguyễn Đặng Hải
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 9.0, 10.0, 8.5, 8.9
2 Vật Lý 8.0, 7.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 7.0, 8.0, 8.0, 8.0, 7.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 10.0, 9.0,8.0, 8.0,9.0, 9.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 9.0,8.0, 8.5,
10 Tiếng Nga 10.0,9.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 8.0, 9.0, 10.0, 10.0, 9.6
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Bùi Thu Hiền
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 8.0, 8.0, 8.4
2 Vật Lý 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 6.0, 7.0, 7.0, 7
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 10.0, 9.0,8.0, 8.0,9.0, 9.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 9.0,
9 Địa lý 8.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 9.0,9.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Nguyễn Thuý Hiền
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 9.0, 8.0, 8.6
2 Vật Lý 6.5,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 8.0, 8.0, 7.0, 7.6
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 8.0, 8.0,7.0, 7.0,7.0, 8.0, 7.5
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 9.0,
9 Địa lý 8.0, 10.0,8.0, 10.0,
10 Tiếng Nga 9.0,10.0, 9.0,9.0,9.0, 9.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Phạm Thu Hiền
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 7.0, 6.5, 7.3
2 Vật Lý 6.5,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 8.0, 8.0, 8.0, 8
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 7.0, 9.0,8.0, 8.0,7.0, 7.0, 7.5
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 8.0, 9.0,8.0, 9.0,
10 Tiếng Nga 10.0,9.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 10.0, 9.0, 9.0, 10.0, 9.6
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Hồ Trung Hiếu
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 8.0, 7.0, 8.5, 8.1
2 Vật Lý 7.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 7.0, 8.0, 8.0, 8.0, 7.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 10.0, 8.0,8.0, 9.0,8.0, 10.0, 9
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 9.0,
9 Địa lý 10.0, 9.0,8.0, 10.0,
10 Tiếng Nga 9.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 8.0, 8.0, 9.0, 8.6
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Trần Thị Diệu Huyền
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 9.0, 8.0, 8.6
2 Vật Lý 7.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 8.0, 8.0, 7.0, 7.6
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 10.0, 10.0,9.0, 7.0,9.0, 8.0, 8.5
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 8.0, 9.0,8.0, 10.0,
10 Tiếng Nga 10.0,9.0, 9.0,10.0,9.0, 9.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 10.0, 10.0, 10.0, 9.0, 9.6
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Phạm Bảo Sơn Hoa
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 8.0, 8.0, 8.4
2 Vật Lý 9.0, 7.5,
3 Hóa Học
4 Sinh học 9.0, 10.0, 8.0, 8.0, 8.4
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 7.0,8.0, 8.0, 8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 8.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 9.0,10.0, 9.0,10.0,9.0, 10.0,9.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 8.0, 8.0, 9.0, 8.6
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
  </div>
  <div class="modal-footer">
    <button type="button" class="btn btn-secondary" data-dismiss="modal">Đóng</button>
  </div>
</div>
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng
Điểm tổng kết: Dương Huyền Anh
×
STT Môn học Điểm miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm HKĐiểm TB
1 Toán học 10.0, 10.0, 9.5, 9.7
2 Vật Lý 8.5, 8.0,
3 Hóa Học
4 Sinh học 8.0, 9.0, 9.0, 9.0, 8.9
5 Công nghệ sinh
6 Tin học 9.0, 9.0,8.0, 8.0,8.0, 10.0, 8.8
7 Ngữ văn
8 Lịch Sử 10.0,
9 Địa lý 10.0, 10.0,8.0, 9.5,
10 Tiếng Nga 10.0,10.0, 10.0,10.0,9.0, 9.0,10.0,
11 GDCD
12 Công nghệ 9.0, 9.0, 9.0, 9.0, 9
13 GDQP-AN
14 Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ
Đóng