-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 0
/
cacthetronghtml.html
458 lines (449 loc) · 18.8 KB
/
cacthetronghtml.html
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>F-Learn</title>
<link rel="stylesheet" type="text/css" href="css/style.css">
<link rel="icon" href="images/iconweb.png" type="image/gif" sizes="16x16">
</head>
<body>
<div class="container">
<div class="header">
<div class="logo">
<a href="index.html" onclick="location.reload();">
<img src="images/logo-unscreen.gif">
</a>
</div>
<div class="menu">
<ul>
<li><a href="index.html">Home</a></li>
<li><a href="cacthetronghtml.html">HTMS & CSS</a></li>
<li><a href="tools.html">Tools</a></li>
<li><a href="contact.html">Contact</a></li>
<li><a href="dangky.html">Đăng Kí</a></li>
</ul>
</div>
</div>
<div class="banner">
<img src="images/banner.png" />
</div>
<div class="content">
<div class= " left">
<h1>Overview</h1>
<div class="title">
Summary of basic HTML tags
</div>
<div class="description">
Below are the tags that were introduced in older versions of HTML, but all of these are linked to HTML-5 as part of HTML-5. <br>
<br>
<span>Tags <<b>!DOCTYPE html</b>>: Xác định kiểu tài liệu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>a</b>>: Xác định một anchor.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>abbr</b>>: Xác định một tóm tắt.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>acronym</b>>: Xác định một tên lượt danh (tên viết gọn).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>address</b>>: Xác định một phần tử địa chỉ.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>applet</b>>: Thẻ cũ. Xác định một vi mã.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>area</b>>: Xác định một khu vực bên trong Image Map.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>aside</b>>: Xác định một vài nội dung liên quan đến nội dung trang.<br>
Nếu một nội dung bị di chuyển, phần nội dung còn lại vẫn được hiểu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>audio</b>>: Xác định nội dung âm thanh.</span>
<br>
<br>
<span>Tag <<b>arricle</b>>: Xác định một mục.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>b</b>>: Xác dịnh một phần văn bản in đậm. </span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>base</b>>: Xác định một liên kết URL cơ sở cho tất cả các link trong trang.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>basefont</b>>: Thẻ cũ. Xác định một font cơ sở.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>bdo</b>>: Xác định điều hướng của văn bản hiển thị.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>bdi</b>>: Phần văn bản đại diên phải được phân biệt với xung quanh nó để cho việc định dạng văn bản hai chiều. Nó cho phép nhúng một đoạn văn bản với khả năng định hướng khác nhau hoặc không biết trước.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>bgsound</b>>: Xác định nhạc nền.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>big</b>>: Xác định độ lớn văn bản</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>blink</b>>: Xác định phần văn bản nhấp nháy.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>blockquote</b>>: Xác định một đoạn trích dẫn dài.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>body</b>>: Xác định phần tử body.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>br</b>>: Chèn một dòng ngắt đơn.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>button</b>> Xác định một nút đẩy (push)</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>canvas</b>>: Tạo đồ họa với một script.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>caption</b>>: Xác định một phụ đề bảng. </span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>center</b>>: Thẻ cũ. Văn bản được căn giữa.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>cite</b>>: Xác định một câu(đoạn) trích dẫn.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>code</b>>: Xác định mã hóa của máy.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>col</b>>: Xác định các thuộc tính cho các cột trong bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>colgroup</b>>: Xác định nhóm các cột trong bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>comment</b>>: Đặt một comment vào trong tài liệu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>datalist</b>>: Danh sách các tùy chọn cho giá trị đầu vào.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>dd</b>>: Xác định một sự mô tả của định nghĩa.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>del</b>>: Xác định phần văn bản bị xóa.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>dfn</b>>: Xác định một mục định nghĩa.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>dialog</b>>: Xác định một hộp thoại hoặc một cửa sổ.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>dir</b>>: Thẻ cũ. Xsc định một danh sách chỉ dẫn.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>div</b>>: Xác định một khu vực trong tài liệu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>dl</b>>: Xác định một danh sách các định nghĩa.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>dt</b>>: Xác định một mục định nghĩa.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>em</b>>: Xác định phần văn bản được nhấn mạnh.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>embed</b>>: Xác định khu vực chứa của ứng dụng (Không phải HTML) bên ngoài.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>fieldset</b>>: Xác định một fieldset - nó có tác dụng nhóm các thành phần liên quan đến nhau trong Form.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>figure</b>>: Xác định nội dung độc lập.</span>
<span>Tags <<b>figcaption</b>>: Xác định một phụ đề cho một phần tử <<b>figure</b>></span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>font</b>>: Thẻ cũ. Xác định font, kích cỡ, và màu của văn bản.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>footer</b>>: Xác định phần chân trang cho một tài liệu hoặc một khu vực.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>form</b>>: Xác định một mẫu (form).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>frame</b>>: Xác định một cửa sổ phụ (một khung).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>frameset</b>>: Xác định một thiết lập của các khung.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>h1</b>> to <<b>h6</b>>: Xác định đầu đề từ kiểu 1 đến kiểu 6.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>header</b>>: Xác định phần header cho một tài liệu hoặc một khu vực.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>hr</b>>: Xác định một quy tắc theo chiều ngang. </span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>html</b>>: Xác định đây là một tài liệu HTML.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>i</b>>: Tạo một phần văn bản in nghiêng</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>iframe</b>>: Xác định một cửa sổ phụ (hoặc khung) nội tuyến.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>ilayer</b>>: Xác định một lớp nội tuyến</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>img</b>>: Xác định một hình ảnh.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>input</b>>: Xác định một trường đầu vào.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>ins</b>>: Xác định phần văn bản được chèn.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>isindex</b>>: Thẻ cũ. Xác định một trường đầu vào đơn dòng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>kbd</b>>: Xác định phần văn bản được nhập từ bàn phím.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>keygen</b>>: Tạo thông tin chìa khóa trong một form.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>label</b>>: Dán nhãn cho một điều khiển form.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>layer</b>>: Xác định một lớp.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>legend</b>>: Xác định một tiêu đề trong một fiedset.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>li</b>>: Xác định một danh sách các mục.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>link</b>>: Xác định một nguồn có liên quan (tạo một liên kết tới nguồn có liên quan).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>main</b>>: Xác định nội dung chính hoặc quan trọng trong tài liệu. Chỉ xác định một lần mỗi trang.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>map</b>>: Xác định một Image Map.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>mark</b>>: Xác định phần văn bản được làm nổi bật (highlight) cho các mục đích liên quan.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>marquee</b>>: Tạo một dòng chữ chạy (marquee)</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>menu</b>>: Thẻ cũ. Xác định một menu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>menuitem</b>>: Xác định một menu/lệnh mà người sử dụng có thể dẫn chứng từ menu hiện lên.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>meta</b>>: Xác định một siêu dữ liệu của một tài liệu HTML mà không được hiển thị trên trang Web.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>meter</b>>: Xác định một phép đo vô hướng trong một phạm vi đã biết (một gauge).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>multicol</b>>: Xác định một luồng văn bản có nhiều cột.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>nav</b>>: Xác định một khu vực mà chỉ chứa các link điều hướng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>nobr</b>>: Không có sự ngắt trong văn bản được bao.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>noembed</b>>: Xác định nội dung được hiển thị bởi các trình duyệt mà không hỗ trợ thẻ <embed></span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>noframes</b>>: Xác định khu vực mà không có khung.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>noscipt</b>>: Xác định khu vực mà không sử dụng script.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>object</b>>: Xác định một đối tượng được nhúng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>ol</b>>: Xác định một danh sách được sắp xếp theo thứ tự (thứ tự số, chữ cái...).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>optgroup</b>>: Xác định một nhóm tùy chọn.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>option</b>>: Xác định một tùy chọn trong danh sách drop-down.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>output</b>>: Xác định kết quả (đầu ra).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>p</b>>: Xác định một đoạn văn.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>param</b>>: Xác định một tham số cho một đối tượng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>plaintext</b>>: Thẻ cũ. Trả lại phần định dạng trước của phần còn lại của tài liệu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>pre</b>>: Xác định phần văn bản được định dạng trước.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>progress</b>>: Xác định một tiến trình đầy đủ của một thao tác (công việc).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>q</b>>: Xác định một đoạn trích dẫn ngắn.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>rq</b>>: Chỉ dẫn các trình duyệt mà không hỗ trợ phần tử ruby ( các lời chú giải ruby).</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>rt</b>>: Xác định một lời chú giải ruby dạng văn bản.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>ruby</b>>: Xác định một lời chú giải ruby.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>s</b>>: Thẻ cũ. Xác định phần văn bản bị gạch ngang.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>samp</b>>: Xác định một mã máy tính làm mẫu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>script</b>>: Xác định một script.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>section</b>>: Xác định một khu vực của tài liệu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>select</b>>: Xác định một danh sách có thể chọn.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>spacer</b>>: Xác định một khoảng trống trắng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>small</b>>: Làm văn bản nhỏ hơn so với xung quanh.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>source</b>>: Xác định một nguồn chứa đa phương tiện cho phần tử: media, video, audio.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>span</b>>: Xác định một khu vực của một tài liệu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>strike</b>>: Thẻ cũ. Xác định phần văn bản bị gạch ngang.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>strong</b>>: Làm phần văn bản được in đậm.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>style</b>>: Xác định một định nghĩa kiểu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>sub</b>>: Xác định phần văn bản dưới.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>summary</b>>: Xác đinh một kết luận, một phụ đề, hoặc lời chú giải cho các <<b>details</b>></span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>sup</b>>: Xác định phần văn bản trên.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>table</b>>: Tạo một bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>tbody</b>>:Xác định phần thân của bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>td</b>>: Xác định một ô bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>textarea</b>>Xác định một khu vực văn bản</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>tfoot</b>>: Xác định footer của bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>th</b>>: Xác định một tiêu đề bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>thead</b>>: Xác định một đầu đề bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>time</b>>: Xác định chi tiết về ngày và thời gian.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>title</b>>: Xác định tiêu đề của tài liệu.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>tr</b>>: Xác định một hàng của bảng.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>track</b>>: Xác định phụ đề, tiêu đề, khởi tạo hoặc các nội dung khác của thiết bị đa phương tiện.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>tt</b>>: Xác đinh văn bản ở dạng của máy đánh chữ.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>u</b>>: Thẻ cũ. Xác định phần văn bản được gạch chân.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>ul</b>>: Xác định một danh sách chưa được sắp xếp theo thứ tự.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>var</b>>: Xác định một biến.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>video</b>>: Xác định phụ đề, tiêu đề, khởi tạo hoặc các nội dung khác của thiết bị đa phương tiện.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>wbr</b>>: Xác định điểm ngắt xuống dòng cho phần văn bản quá dài nếu không sẽ bị tràn layout.</span>
<br>
<br>
<span>Tags <<b>xmp</b>>: Thẻ cũ. Xác định phần văn bản đã được định dạng trước.</span>
<br>
<br>
<a href="thuoctinh.html">Learn more about HTML5 attributes</a>
<br>
<br>
<p>Learn more about CSS3 attributes</p>
<a href="thuoctinhcss.html">
<img width ="200px" src="images/css.png">
</a>
</div>
<br>
<br>
<br>
</div>
<div class ="right">
<p>Support Tools and Compilation</p>
<a href="https://www.sublimetext.com/3">
<img src="images/img1.png">
</a>
<a href="https://netbeans.apache.org/download/index.html">
<img src="images/img2.png">
</a>
<a href="https://code.visualstudio.com/insiders/">
<img src="images/img3.png">
</a>
</div>
</div>
</div>
</body>
</html>